NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
1 |
|
|
Model: WiseClave® SAC-100 |
|
|
|
HSX: SCILAB/ HÀN QUỐC |
|
|
|
- Sản xuất tại Hàn Quốc |
|
|
|
- CE và PED Certified |
|
|
|
- PL (Product Liability) Insurance |
|
|
|
- Certificate & Traceability: Kiểm soát bằng Số Seri, Certificate, |
|
|
|
Delivery-information, và Traceability Data Base System |
|
|
|
- Được cấp bằng Sáng chế về Cơ chế ngưng tụ đặc biệt |
|
|
|
- Hệ thống cảm biến khóa cửa điện tử an toàn cho người sử dụng |
|
|
|
- An toàn cho người dùng bằng cửa trượt đòn bẩy |
|
|
|
- Khóa cửa khi nhiệt trên 80oC |
|
|
|
- Chức năng Timer kĩ thuật số: "Delay Time" và "Operation Time" |
|
|
|
- Mode Solid/Liquid có thể chọn bởi người vận hành xem trạng |
|
|
|
thái mẫu |
|
|
|
- Phát hiện mực nước thấp |
|
|
|
Thông số kĩ thuật: |
|
|
|
* Dung tích: 100 Lít |
|
|
|
* Thang nhiệt độ: Nhiệt độ phòng +5oC đến 132oC |
|
|
|
* Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.5oC tại 121oC |
|
|
|
* Áp suất: 1.2kgf/cm2 ở 121oC ; 2.0kgf/cm2 ở 132oC, |
|
|
|
* Đồng hồ đo áp suất: 0…3 kgf/cm2 |
|
|
|
* Mode thanh/tiệt trùng: Solid- hoặc Liquid- mode |
|
|
|
* Công suất gia nhiệt: 2kW x 2 |
|
|
|
* Timer: 60 phút |
|
|
|
* Đèn báo: Trạng thái Error và Timer end |
|
|
|
* Màn hình: Digital LCD có chức năng backlight |
|
|
|
* Bộ điều khiển Controller : Digital Fuzzy-Control System (Tự |
|
|
|
động hoàn toàn) |
|
|
|
* Cửa và Hệ thống đóng: Lever-type Sliding Door / Safety |
|
|
|
Electronic Door Closing System |
|
|
|
* Chức năng an toàn: Quá nhiệt / Quá áp suất / Quá dòng / Phát |
|
|
|
hiện sensor bị lỗi |
|
|
|
* Vật liệu: Inox 304, bên ngoài sơn tĩnh điện |
|
|
|
* Kích thước rỗ: đường kính 420 x cao 240 mm, kèm theo x 2 |
|
|
|
* Kích thước buồng chứa mẫu: ĐK450 x h630 mm |
|
|
|
* Kích thước tổng thể: W810 x D580 x H1140 mm |
|
|
|
* Khối lượng: 170kg |
|
|
|
* Nguồn điện: AC230 50/60Hz/3 pha |
|
|
|
|
|
|
|