Hổ trợ trực tuyến

Ms. Ly  - 0935 473 597-(Phone/Zalo)

Ms. Ly - 0935 473 597-(Phone/Zalo)

Email - ly.scilabvn@gmail.com

Email - ly.scilabvn@gmail.com

Sản phẩm bán chạy

Fanpage Facebook

HÃNG CUNG CẤP

N2.NMP0303 Khay nhựa đa năng chịu lực

N2.NMP0303 Khay nhựa đa năng chịu lực

N2.NMP0303 Khay nhựa đa năng chịu lực

*bằng vật liệu PC & HDPE, 7~25lit

*lít lý tưởng cho phòng thí nghiệm và công nghiệp

Vui lòng gọi

SL.Tra3021 KHAY NHỰA PP

SL.Tra3021 KHAY NHỰA PP

SL.Tra3021 KHAY NHỰA PP

Khay nhựa PP màu trắng Uni-Tray, đa dụng, 2,8~7,3 lít màu trắng, có thể hấp tiệt trùng, ổn định ở nhiệt độ -10℃+125/140℃, PP

Vui lòng gọi

C9.1509 KHAY INOX CÓ LỖ

C9.1509 KHAY INOX CÓ LỖ

C9.1509 KHAY INOX CÓ LỖ

Khay tiệt trùng đục lỗ, toàn bộ bằng thép không gỉ đục lỗ #304, 4,4~20,1 lít để khử trùng, vệ sinh, sấy khô, chất lượng cao

Vui lòng gọi

VI.722.98 KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM SCILAB

VI.722.98 KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM SCILAB

VI.720.98 KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM 

Khay trắng VITLAB® MF, dùng được trong lò vi sóng, bề mặt nhẵn, 700~5500㎖ Dễ vệ sinh, không khử trùng bằng hơi nước, nắp PS tùy chọn

Vui lòng gọi

DH.Tra3006 Khay thí nghiệm MF White,

DH.Tra3006 Khay thí nghiệm MF White,

DH.Tra3006 Khay đa năng MF White,

Phạm vi rộng, Có thể dùng trong lò vi sóng, Không thể tiệt trùng bằng hơi nước (non-autoclave), 0,4~2,5 lít,

Thích hợp cho thực phẩm, -80℃+120℃

Vui lòng gọi

DH.Tra3002 KHAY NHỰA Melamine

DH.Tra3002 KHAY NHỰA Melamine

DH.Tra3002 Khay đa năng MF White,

Phạm vi rộng, Có thể dùng trong lò vi sóng, Không thể tiệt trùng bằng hơi nước (non-autoclave), 0,4~2,5 lít,

Thích hợp cho thực phẩm, -80℃+120℃

Vui lòng gọi

B3.422C KHAY THÍ NGHIỆM CHỐNG TĨNH ĐIỆN

B3.422C KHAY THÍ NGHIỆM CHỐNG TĨNH ĐIỆN

KHAY THÍ NGHIỆM CHỐNG TĨNH ĐIỆN

Khay chống tĩnh điện PS, dẫn điện màu đen, 1~7 lít,

Vui lòng gọi

H16.061 KHAY PHƠI DỤNG CỤ

H16.061 KHAY PHƠI DỤNG CỤ

H16.061 KHAY PHƠI DỤNG CỤ

Giỏ đựng giá phơi, có khay đáy PP có thể tháo rời để đựng chất lỏng thoát ra, 22 lít.

Dây thép không gỉ #304, thích hợp để phơi và chuyển

Vui lòng gọi

DM.Tra751S KHAY INOX CÓ NẮP

DM.Tra751S KHAY INOX CÓ NẮP

DM.Tra721 KHAY INOX PHÒNG THÍ NGHIỆM đa dạng, thấp thành, đáy sâu , bao gồm cả nắp.

Tùy chọn code phù hợp với yêu cầu và ứng dụng.

Vui lòng gọi

DM.Tra721 KHAY INOX THÍ NGHIỆM

DM.Tra721 KHAY INOX THÍ NGHIỆM

DM.Tra721 KHAY INOX PHÒNG THÍ NGHIỆM đa dạng, thấp thành, đáy sâu , bao gồm cả nắp.

Tùy chọn code phù hợp với yêu cầu và ứng dụng.

Vui lòng gọi

DM.Tra713 KHAY INOX THÍ NGHIỆM

DM.Tra713 KHAY INOX THÍ NGHIỆM

KHAY INOX PHÒNG THÍ NGHIỆM đa dạng, thấp thành, đáy sâu , bao gồm cả nắp.

Tùy chọn code phù hợp với yêu cầu và ứng dụng.

Vui lòng gọi

FL.PP125.F46L GIÁY LÓT THÍ NGHIỆM

FL.PP125.F46L GIÁY LÓT THÍ NGHIỆM

FL.PP125.F46L GIÁY LÓT THÍ NGHIỆM

Vui lòng gọi

Y6.Ma3001 THẢM LÓT THÍ NGHIỆM

Y6.Ma3001 THẢM LÓT THÍ NGHIỆM

Y6.Ma3001 THẢM LÓT THÍ NGHIỆM

Vui lòng gọi

87900 Xilanh tiêm mẫu sắc ký khí GC 5 µL model 75N Hamilton

87900 Xilanh tiêm mẫu sắc ký khí GC 5 µL model 75N Hamilton

87900 Xilanh tiêm mẫu sắc ký khí GC 5 µL Hamilton

Vui lòng gọi

VI.723.98	KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM mf 29*16*6

VI.723.98 KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM mf 29*16*6

VI.720.98 KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM

VITLAB® MF White Tray, Microwaveable, Smooth Surface, 700~5500㎖ Easy to Clean, Non-Autoclavable, Optional PS Lid,

Vui lòng gọi

VI.720.98 KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM

VI.720.98 KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM

VI.720.98 KHAY NHỰA THÍ NGHIỆM

VITLAB® MF White Tray, Microwaveable, Smooth Surface, 700~5500㎖ Easy to Clean, Non-Autoclavable, Optional PS Lid,

Vui lòng gọi

SL.Tra3011 KHAY NHỰA HẤP TIỆT TRÙNG

SL.Tra3011 KHAY NHỰA HẤP TIỆT TRÙNG

SL.Tra3011 KHAY NHỰA HẤP TIỆT TRÙNG

Vui lòng gọi

SL.Sli1025 LAM KÍNH HIỂN VI

SL.Sli1025 LAM KÍNH HIỂN VI

SL.Sli1025 Lam kính Chống ăn mòn

Vui lòng gọi

HH.1042001 lam kính có lỗ

HH.1042001 lam kính có lỗ

HH.1042001 LAM KÍNH CÓ LỖ TRÒN

Heinz® Hole Slide Glass, Ground Rounded Corners, 1~3 Holes

Vui lòng gọi

SL.Cov1032 Lamen cho kính hiển vi , 0.16~0.19mm, 22×22 mm Scilab

SL.Cov1032 Lamen cho kính hiển vi , 0.16~0.19mm, 22×22 mm Scilab

SL.Cov1032 Lamen cho kính hiển vi ,  0.16~0.19mm, 22×22 mm Scilab

Popular Cover Glass, with Hinged Dispenser Box, 18×18~24×60mm Made of Super White Borosilicate Glass, No.1.5 ; 0.16~0.19mm Thickness

Vui lòng gọi

SL.Cov1031 Lamen , 18×18~24×60mm Scilab

SL.Cov1031 Lamen , 18×18~24×60mm Scilab

SL.Cov1031 Lamen cho kính hiển vi , 18×18~24×60mm Scilab

Popular Cover Glass, with Hinged Dispenser Box, 18×18~24×60mm Made of Super White Borosilicate Glass, No.1.5 ; 0.16~0.19mm Thickness

Vui lòng gọi

DU.21806545 Chai trung tính nâu 1 lit Duran

DU.21806545 Chai trung tính nâu 1 lit Duran

DU.21806545 Chai trung tính nâu 1 lit Duran

Vui lòng gọi

DU.21806445 Chai trung tính nâu 500ml Duran

DU.21806445 Chai trung tính nâu 500ml Duran

DU.21806445 Bottle Lab., Amb. 500ml, w/ GL45 PP Cap & Ring

Vui lòng gọi

DU.21806365 Chai trung tính nâu 250ml Duran

DU.21806365 Chai trung tính nâu 250ml Duran

DU.21806365 Chai trung tính nâu 250ml Duran

Vui lòng gọi

DU.21806245 Chai nâu trung tính 100ml Duran

DU.21806245 Chai nâu trung tính 100ml Duran

DU.21806245  Chai nâu trung tính  100ml Duran

Vui lòng gọi

BC 0804 TỦ HÚT HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM CARON PRODUCT - MỸ

BC 0804 TỦ HÚT HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM CARON PRODUCT - MỸ

 BC 0804 TỦ HÚT HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM  CARON PRODUCT - MỸ

*Lên đến ba lớp bảo vệ thông qua vật liệu cacbon hữu cơ chuyên dụng hoặc dung môi

*Cấu trúc acrylic Clearview cho khả năng hiển thị và sự thoải mái

Vui lòng gọi

80366 Syringe 10 µL, Microliter Syringe, Cemented Needle (N), 6 cây/hộp Hamilton

80366 Syringe 10 µL, Microliter Syringe, Cemented Needle (N), 6 cây/hộp Hamilton

80300 Syringe 10 µL, Microliter Syringe, Cemented Needle (N) Hamilton

Sê-ri 700 được sử dụng để tiêm GC và HPLC thủ công và tự động. Ngoài ra, nó được sử dụng cho các ứng dụng hàng ngày yêu cầu đo và phân phối chất lỏng chính xác.

Thể tích:
5 µL, 10 µL, 25 µL, 50 µL, 100 µL, 250 µL và 500 µL

Vui lòng gọi

142520 Ống dẫn nối ống sinh hàn bằng thủy tinh

142520 Ống dẫn nối ống sinh hàn bằng thủy tinh

142520 Ống dẫn nối ống sinh hàn bằng thủy tinh EYELA

Vui lòng gọi

142500 Ống dẫn nối ống sinh hàn bằng thủy tinh EYELA

142500 Ống dẫn nối ống sinh hàn bằng thủy tinh EYELA

142500 Ống dẫn nối ống sinh hàn bằng thủy tinh EYELA

Vui lòng gọi

SL.SEB01008 THIẾT BỊ CHIẾT TÁCH 8 VỊ TRÍ SCILAB

SL.SEB01008 THIẾT BỊ CHIẾT TÁCH 8 VỊ TRÍ SCILAB

SL.SEB01008 BỂ CHIẾT TÁCH 8 VỊ TRÍ SCILAB -  chiết mẫu trong phạm vi nhiệt độ +5 ℃ ..100 ℃

Vui lòng gọi

60750100 Điện cực LL ISE reference electrode Metrohm

60750100 Điện cực LL ISE reference electrode Metrohm

60750100 Điện cực LL ISE reference electrode Metrohm

Vui lòng gọi

84861 Syringe 250 µL Microliter Syringe Model 825 RN, Large Removable Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

84861 Syringe 250 µL Microliter Syringe Model 825 RN, Large Removable Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

84861 Syringe 250 µL Microliter Syringe Model 825 RN, Large Removable Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

800 Series Microliter Syringes

Vui lòng gọi

7646-01 Syringe 250 µL Microliter Syringe Model 825 RN, Large Removable Needle, Needle Sold Separately Hamilton

7646-01 Syringe 250 µL Microliter Syringe Model 825 RN, Large Removable Needle, Needle Sold Separately Hamilton

7646-01 Syringe 250 µL Microliter Syringe Model 825 RN, Large Removable Needle, Needle Sold Separately Hamilton

800 Series Microliter Syringes

Vui lòng gọi

84859 Syringe 100 µL Microliter Syringe Model 810 RN, Small Removable Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

84859 Syringe 100 µL Microliter Syringe Model 810 RN, Small Removable Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

84859 Syringe 100 µL Microliter Syringe Model 810 RN, Small Removable Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

800 Series Microliter Syringes

Vui lòng gọi

84858 Syringe 100 µL Microliter Syringe Model 810 N, Cemented Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

84858 Syringe 100 µL Microliter Syringe Model 810 N, Cemented Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

84858 Syringe 100 µL Microliter Syringe Model 810 N, Cemented Needle, 22s gauge, 2 in, point style 2 Hamilton

800 Series Microliter Syringes

Vui lòng gọi

7645-01 Syringe 100 µL, Model 810 RN SYR, NDL Sold Separately Hamilton

7645-01 Syringe 100 µL, Model 810 RN SYR, NDL Sold Separately Hamilton

7645-01 Syringe 100 µL, Model 810 RN SYR, NDL Sold Separately Hamilton

800 Series Microliter Syringes

Vui lòng gọi

SCILAB -HÀN QUỐC