MÁY QUANG PHỔ ĐA CHỈ TIÊU XD 7500
HÃNG SẢN XUẤT: LOVIBOND- ĐỨC
Code: 71307500
HÃNG SẢN XUẤT: LOVIBOND/ ĐỨC |
* Máy đo quang phổ được lập trình trên 150 chương trình chạy, sử dụng kết hợp với thuốc thử, đưa ra kết quả đo ngay lập tức |
* Thiết bị chất lượng cao, giá cả hợp lý. Máy được vận hành với sự đa dạng thuốc thử, vì vậy người sử dụng có thêm các giải pháp trong tương lai |
* Lựa chọn phương pháp đơn giản |
* Thiết kế sử dụng và tự động nhận dạng nhiều kiểu cuvet khác nhau: cuvet tròn 16 và 24mm, các cuvet hình chữ nhật, 10 ,20, 50 mm. Ngoài ra còn có thể lựa chọn thêm cuvet 13mm đi kèm với adapter |
* Phần mềm mới nhất luôn có sẵn để cập nhật miễn phí trên website |
* Cung cấp các tính năng đa dạng để sử dụng linh hoạt trong phân tích các dung dịch nước: |
• Các phương pháp Lovibond® được lập trình trước |
• Tạo các phương thức do người dùng sử dụng nhiều bước sóng. |
• Đo độ truyền qua và hấp thụ |
• Phân tích động học |
• Quét phổ |
*Được bảo mật tốt: Với mục đích sao lưu dữ liệu, người dùng có thể thiết lập tới 3 cấp độ người dùng: Quản trị viên, người dùng và khách. |
Technical Data:
Optics | Grid monochromator with reference beam and beam splitter after exit slit |
Measurement | Concentration, single and multi-wavelength measurement of absorbance and % transmission, kinetics, spectra |
Wavelength Range | 190 - 1100 nm(nm) |
Wavelength Resolution | 1 nm |
Wavelength Accuracy | ± 1 nm on all Holmium peaks |
Wavelength Reproducibility | better than 0,5 nm |
Spectral Scope | 4 nm |
Photometric Range | -3.3 - +3.3 Abs |
Photometric Resolution | Absorption: 0.001 ; Transmission: 0.1 % |
Photometric Accuracy | 0.003 Abs below 0.6 Abs ; 0.5 % from 0.6 to 2.0 Abs |
Photometric Reproducability | 0.003 Abs below 0.6 Abs ; 0.5 % from 0.6 to 2.0 Abs |
Photometric Linearity | < 1 % up to 2.0 Abs between 340 to 900 nm |
Scan Speed | 700 - 2000 nm/min. |
Drift | < 0.005 Abs per hour after 15 minutes heat up time |
Stray Light | < 0.05 % Transmission at 340 and 408 nm |
Suitable Vials | Rectangular Cuvettes 10 mm Rectangular Cuvettes 20 mm Rectangular Cuvettes 50 mm Round Cuvettes 13 mm Round Cuvettes 16 mm Round Cuvettes 24 mm |
Display | 7“ high contrast colour graphic-display |
Interfaces | Ethernet USB B USB A for External Memory Keypad Barcode-Scanner PCL Compatible Printer |
Operation | Membrane Keyboard |
Automatic Cuvette Recognition | Round cuvettes: 13, 16 and 24 mm ; Rectangular cuvettes: 10, 20 and 50mm |
Auto – OFF | Yes |
Test Recognition | via internal barcode reader |
Auto-Check | Self-test at each switch-on: test of memory, processor, internal interface, filter lamp and additional calibration of each wavelength |
LIMS Compatibility | ASCII, .csv-files |
Internal Storage | approx. 5000 data sets (method, user ID, date, result), autostorage function / manual storage function |
Security | Password protection possible: 3 different user levels (guest, user, admin) |
Power Drain | 100 - 240 V, 50/60 Hz |
Power Supply | Buffer batteries (4 x AA), power supply unit with cable |
Portability | Benchtop |
Environmental Conditions | +10 °C to 35 °C (41 °F to 95 °F), ≤ 75 % average humidity within one year 95 %, max. 30 days/year, 85 % all other days |
Stock Conditions | -25 °C to +65 °C (-13 °F to 268 °F) |
Protection Class | IP 30 |
Compliance | CE |
IP Protection Class | EN 60529 |
Interference Emission | Class B |
Interference Immunity | IEC 61000-4-3 |
Tolerance Extension | 0.008 E |
Meter Safety | EC Directive 2014/35/EC EN 61010-1:2010 |
Languages User Interface | German, English, French, Spanish, Italian, Portuguese, Polish, Indonesian, Russian, Chinese, Japanese, Dutch, Swedish, Norwegian, Czech, Romanian, Macedonian, Slovenian, Hungarian, Turkish, Korean, Vietnamese, Thai, Serbian, Malaysian, Danish, Bulgarian |
Languages Quick Start Guide | German, English, French, Spanish, Italian, Portuguese, Polish, Indonesian, Russian, Chinese, Japanese, Dutch, Swedish, Norwegian, Czech, Romanian, Macedonian, Slovenian, Hungarian, Turkish, Korean, Vietnamese, Thai, Serbian, Malaysian, Danish, Bulgarian |
Languages Full User Manual | German, English, Spanish, French, Italian, Portuguese, Chinese, Japanese |
Dimensions | 422 x 195 x 323 mm |