HH.2012700 NÚT ĐẬY CELLULOSE
Heinz Đức
*Dùng đậy chai, lọ, bình, ống nghiệm,...giúp lọc vi khuẩn,...
HH.2010503 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 5sk | 50/dh pk. |
HH.2010503 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 5sk | 5,000/Cs. |
HH.2010604 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 6f | 50/dh pk. |
HH.2010604 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 6f | 5,000/Cs. |
HH.2010801 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 8p | 50/dh pk. |
HH.2010801 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 8p | 1,800/Cs. |
HH.2011000 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 10 | 50/dh pk. |
HH.2011000 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 10 | 1,000/Cs. |
HH.2011201 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 12p | 50/dh pk. |
HH.2011201 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 12p | 1,000/Cs. |
HH.2011300 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 13 | 50/dh pk. |
HH.2011300 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 13 | 1,000/Cs. |
HH.2011501 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 15p | 50/dh pk. |
HH.2011501 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 15p | 5,000/Cs. |
HH.2011516 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 15e | 50/dh pk. |
HH.2011516 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 15e | 5,000/Cs. |
HH.2011806 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 18d | 25/dh pk. |
HH.2011806 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 18d | 500/Cs. |
HH.2011900 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 19 ! | 25/dh pk. |
HH.2011900 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 19 ! | 2,500/Cs. |
HH.2012001 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 20p | 25/dh pk. |
HH.2012001 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 20p | 2,500/Cs. |
HH.2012208 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 22long | 25/dh pk. |
HH.2012208 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 22long | 2,000/Cs. |
HH.2012600 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 26 | 25/dh pk. |
HH.2012600 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 26 | 2,000/Cs. |
HH.2012700 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 27 | 25/dh pk. |
HH.2012700 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 27 | 1,000/Cs. |
HH.2013201 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 32p ! | 25/dh pk. |
HH.2013201 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 32p ! | 750/Cs. |
HH.2013400 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 34 ! | 25/dh pk. |
HH.2013400 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 34 ! | 750/Cs. |
HH.2013600 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 36 | 25/dh pk. |
HH.2013600 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 36 | 600/Cs. |
HH.2013800 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 38 | 20/dh pk. |
HH.2013800 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 38 | 500/Cs. |
HH.2014001 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 40p | 20/dh pk. |
HH.2014001 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 40p | 500/Cs. |
HH.2014501 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 45p | 20/dh pk. |
HH.2014501 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 45p | 300/Cs. |
HH.2014800 | Nút đậy thấm khí | Stopper, Bio, No. 48, for id. Φ47~49mm | 20/dh pk. |
HH.2014800 | Nút đậy thấm khí | Stopper, Bio, No. 48, for id. Φ47~49mm | 400/Cs. |
HH.2016001 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 60p | 20/dh pk. |
HH.2016001 | Nút đậy thấm khí | Stopper bio 60p | 200/Cs. |
HH.2017005 | Nút đậy thấm khí | Stopper, Bio, No. 70K, for id. Φ40~43.5㎜ | 10/dh pk. |
HH.2017005 | Nút đậy thấm khí | Stopper, Bio, No. 70K, for id. Φ40~43.5㎜ | 100/Cs. |