MÁY SO MÀU DUNG DỊCH

 

Model:  PFXi-195/ (1-9)

HSX: Lovibond - Anh

Mô tả:

Tích hợp công nghệ  RCMSi - Dịch vụ hiệu chuẩn và bảo dưỡng qua internet. Tuân thủ dữ liệu theo tiêu chuẩn quốc tế. Cấu trúc thép, chống hóa chất.  Dễ vận hành với bể mẫu có thể tháo ra được. Có thể đo mẫu nóng với điểm tan chảy cao. Thang màu phong phú với sự lựa chọn linh hoạt màu sắc. Được cung cấp với phân mềm để phân tích dữ liệu.  Đầu ra phù hợp với GLP bao gồm ngày tháng, tên mẫu và ID người dùng.

Ứng dụng đa lĩnh vực:  (option model)

Chemicals | Coatings | Household Products | Petroleum Oils and Waxes

Petroleum Oils and Waxes

Edible Oils and Fats | Food and Beverage

Beer, Malts and Caramels | Food and Beverage

Household Products | Medical and Clinical Products | Pharmaceuticals and Cosmetics

Chemicals | Household Products

Sugar Solutions, Syrups and Honey

Waste Water Treatment

Beer, Malts and Caramels | Chemicals | Coatings | Edible Oils and Fats | Food and Beverage | Household Products | Medical and Clinical Products | Petroleum Oils and Waxes | Pharmaceuticals and Cosmetics | Plastics | Sugar Solutions, Syrups and Honey

Thang màu:  đa dạng tùy model cho từng sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Nguyên lý đo:  9  kính lọc giao thoa
Phổ đáp ứng:   420 – 710 nm
Độ rộng:   10 nm
Độ lặp lại trên phép đo bằng nước khử ion
Chromaticity (x y)  +/– 0.0004
∆E  0.4
Thời gian đo: ít hơn 30 giây
Hiệu chuẩn đường chuẩn: phím bấm đơn giản; tự động hoàn toàn
Nguồn sáng:    5 Volt, 10 Watt Tungsten Halogen
Illuminants   CIE Illuminant A, B, C, D65
Góc quan sát:   2º, 10º 
Độ dài bước sóng:   0.1 – 50 mm 
Giao diện   USB, LAN, RS232
Lưu trữ dữ liệu  100,000+ phép đo
Tuân thủ:  CE, RoHS, WEEE
Hiển thị màn hình:   240 x 128, back-lit graphic display,
Bàn phím   23 phím; 
Vật liệu:  Fabricated steel with tough, textured paint finish
Kích thước:   Rộng 435, dài 195, cao 170 (mm)
Khối lương:   6.8 kg
Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)