Hổ trợ trực tuyến

Ms. Ly  - 0935 473 597-(Phone/Zalo)

Ms. Ly - 0935 473 597-(Phone/Zalo)

Email - ly.scilabvn@gmail.com

Email - ly.scilabvn@gmail.com

Sản phẩm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online0
  • Hôm nay0
  • Hôm qua0
  • Trong tuần0
  • Trong tháng0
  • Tổng cộng0

HÓA CHẤT

CHẤT CHUẨN ICP-MS / ICP-OES ĐA NGUYÊN TỐ

CHẤT CHUẨN ICP-MS / ICP-OES ĐA NGUYÊN TỐ

ICP-MS / ICP-OES STANDARDS

Chuẩn ICP-MS/ICP-OES Reagecon  bao gồm nguyên tố đơn lẻ hoặc hỗn hợp nhiều nguyên tố, các sản phẩm đều được sản xuất, thử nghiệm và ổn định ở mức cao đến mức có thể sử dụng trên tất cả các thiết bị 

Vui lòng gọi

CHẤT CHUẨN MỘT NGUYÊN TỐ ICP-MS REAGECON

CHẤT CHUẨN MỘT NGUYÊN TỐ ICP-MS REAGECON

ICP-MS / ICP-OES STANDARDS

Chuẩn ICP-MS/ICP-OES Reagecon  bao gồm nguyên tố đơn lẻ hoặc hỗn hợp nhiều nguyên tố, các sản phẩm đều được sản xuất, thử nghiệm và ổn định ở mức cao đến mức có thể sử dụng trên tất cả các thiết bị 

Vui lòng gọi

Hóa chất Karl Fischer Romil

Hóa chất Karl Fischer Romil

HÓA CHẤT ROMIL - ANH

Vui lòng gọi

501800 Thuốc Resazurin Lovibond

501800 Thuốc Resazurin Lovibond

501800 Resazurin Lovibond Sử dụng bộ xét nghiệm Resazurin để có được chỉ số nhanh về hàm lượng vi khuẩn trong sữa.

Resazurin tạo cho sữa có màu xanh lam đặc trưng và thử nghiệm dựa trên khả năng khử màu xanh lam của vi khuẩn trong sữa

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH MÀU CHUẨN USP REAGECON

DUNG DỊCH MÀU CHUẨN USP REAGECON

DUNG DỊCH MÀU CHUẨN USP REAGECON

Dung dịch chuẩn màu ASTM  A05- A7
Dung dịch chuẩn màu Saybolt  S+30 to S-15
Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt Scale No. 0 - No. 1000
Dung dịch chuẩn màu  Gardner Colour Standards GARD02-GARD18
Dung dịch chuẩn màu  European Pharmacopeia Standards (Opalescence, Primary and Standard Solutions

 

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH MÀU GỐC THEO DƯỢC ĐIỂN PRIMARY SOLUTION REAGECON

DUNG DỊCH MÀU GỐC THEO DƯỢC ĐIỂN PRIMARY SOLUTION REAGECON

DUNG DỊCH MÀU GỐC PRIMARY SOLUTION

Dung dịch chuẩn màu ASTM  A05- A7
Dung dịch chuẩn màu Saybolt  S+30 to S-15
Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt Scale No. 0 - No. 1000
Dung dịch chuẩn màu  Gardner Colour Standards GARD02-GARD18
Dung dịch chuẩn màu  European Pharmacopeia Standards (Opalescence, Primary and Standard Solutions

 

Vui lòng gọi

DUNG DICH CHUẨN DƯỢC EUROPEAN PHARMACOPEIA

DUNG DICH CHUẨN DƯỢC EUROPEAN PHARMACOPEIA

Dung dịch chuẩn màu ASTM  A05- A7
Dung dịch chuẩn màu Saybolt  S+30 to S-15
Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt Scale No. 0 - No. 1000
Dung dịch chuẩn màu  Gardner Colour Standards GARD02-GARD18
Dung dịch chuẩn màu  European Pharmacopeia Standards (Opalescence, Primary and Standard Solutions

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH CHUẨN MÀU GARDNER 2-16

DUNG DỊCH CHUẨN MÀU GARDNER 2-16

Dung dịch chuẩn màu ASTM  A05- A7
Dung dịch chuẩn màu Saybolt  S+30 to S-15
Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt Scale No. 0 - No. 1000
Dung dịch chuẩn màu  Gardner Colour Standards GARD02-GARD18
Dung dịch chuẩn màu  European Pharmacopeia Standards (Opalescence, Primary and Standard Solutions

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt 0-100

Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt 0-100

Dung dịch chuẩn màu ASTM  A05- A7
Dung dịch chuẩn màu Saybolt  S+30 to S-15
Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt Scale No. 0 - No. 1000
Dung dịch chuẩn màu  Gardner Colour Standards GARD02-GARD18
Dung dịch chuẩn màu  European Pharmacopeia Standards (Opalescence, Primary and Standard Solutions

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH CHUẨN MÀU SAYBOLT S+30 S-15 REAGECON

DUNG DỊCH CHUẨN MÀU SAYBOLT S+30 S-15 REAGECON

Dung dịch chuẩn màu ASTM  A05- A7
Dung dịch chuẩn màu Saybolt  S+30 to S-15
Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt Scale No. 0 - No. 1000
Dung dịch chuẩn màu  Gardner Colour Standards GARD02-GARD18
Dung dịch chuẩn màu  European Pharmacopeia Standards (Opalescence, Primary and Standard Solutions

Vui lòng gọi

CHUẨN MÀU ASTM 1-7 REAGECON

CHUẨN MÀU ASTM 1-7 REAGECON

Dung dịch chuẩn màu ASTM  A05- A7
Dung dịch chuẩn màu Saybolt  S+30 to S-15
Dung dịch chuẩn màu Platinum-Cobalt Scale No. 0 - No. 1000
Dung dịch chuẩn màu  Gardner Colour Standards GARD02-GARD18
Dung dịch chuẩn màu  European Pharmacopeia Standards (Opalescence, Primary and Standard Solutions

Vui lòng gọi

HAZ500 Reagecon Chuẩn màu Platinum-Cobalt (Hazen) 500 Colour Standard

HAZ500 Reagecon Chuẩn màu Platinum-Cobalt (Hazen) 500 Colour Standard

HAZ500  Chuẩn màu Platinum-Cobalt (Hazen) 500

Vui lòng gọi

K8408 Methanol Hi‑Dry KF Romil Anh

K8408 Methanol Hi‑Dry KF Romil Anh

Dung Môi ROMIL K8408 Methanol Hi‑Dry KF

Vui lòng gọi

K3146Q Karl Fischer electrolyte C Hi‑Dry KF 10x5ml Romil - Anh

K3146Q Karl Fischer electrolyte C Hi‑Dry KF 10x5ml Romil - Anh

K3146Q Karl Fischer electrolyte C Hi‑Dry KF 10x5ml

Vui lòng gọi

K3035P Karl Fischer electrolyte A Hi‐Dry KF (500ml/lọ) Romil - Anh

K3035P Karl Fischer electrolyte A Hi‐Dry KF (500ml/lọ) Romil - Anh

K3035P KF electrolyte A Hi‐Dry KF (500ml/lọ) 

Vui lòng gọi

Chuẩn nhiệt lượng Parr 3415

Chuẩn nhiệt lượng Parr 3415

Viên chuẩn nhiệt lượng (calorific standard) Parr 3415

HSX: Parr - Mỹ

Code: 3415

benzoic acid, 1.0 gram pellets, hộp  100 viên

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn  điện 100 mS/cm 238935 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn  điện 100 mS/cm 238935 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn  điện 100 mS/cm

HSX: Hamilton (Thụy Sỹ)

Code: 238935

Conductivity standard 100 mS/cm; 300mL/chai

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1413 µS/cm 238928 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1413 µS/cm 238928 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 µS/cm

HSX: Hamilton (Thụy Sỹ)

Code: 238928

Conductivity standard 1413 µS/cm; 300ml/chai

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1.3 µS/cm  Hamilton 238973

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1.3 µS/cm  Hamilton 238973

Conductivity standard 1.3 µS/cm 

NSX: Hamilton Thụy Sỹ

Code 238973

Dung dịch chuẩn độ dẫn 1.3uS/cm, chai 250m

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 5 µS/cm 238926 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 5 µS/cm 238926 Hamilton

Conductivity standard 5 µS/cm (chuẩn độ dẫn điện)

NSX: Hamilton Thụy Sỹ

Code: 238926

Dung dịch chuẩn độ dẫn giá trị 5uS/cm, chai 250mL.

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ cứng nước Reagecon Water Hardness 342 ppm Standard

Dung dịch chuẩn độ cứng nước Reagecon Water Hardness 342 ppm Standard

Dung dịch chuẩn độ cứng của nước

Reagecon Water Hardness 342 ppm Standard

Item No. H20D1

Vui lòng gọi

K8678P Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF Romil

K8678P Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF Romil

K8678 Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF

Vui lòng gọi

M5154R Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol Romil

M5154R Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol Romil

M5154R  Romil Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol

Vui lòng gọi

K7020Q Karl Fischer calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

K7020Q Karl Fischer calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

K7020Q Karl Fischer Nước chuẩn 0.1 calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

 

 

 

Vui lòng gọi

K7142Q Karl Fischer calibrant WS1 Hi‑Dry KF H2O 1 mg/g

K7142Q Karl Fischer calibrant WS1 Hi‑Dry KF H2O 1 mg/g

K7142Q Karl Fischer nước chuẩn 1.0

Vui lòng gọi

K7264Q Romil Karl Fischer calibrant WS10 Hi‑Dry KF

K7264Q Romil Karl Fischer calibrant WS10 Hi‑Dry KF

K7264Q Romil  Nước chuẩn KF WS10

K7264Q standard Water KF 10

Vui lòng gọi

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

pyridine-free composite

500ml

 

Vui lòng gọi

K8408M  Romil Methanol Hi-Dry KF

K8408M  Romil Methanol Hi-Dry KF

K8408M  Methanol Hi-Dry KF - 1lit

Romil - Anh

 

Vui lòng gọi

K3068P Romil Karl Fischer electrolyte AK Hi‑Dry KF

K3068P Romil Karl Fischer electrolyte AK Hi‑Dry KF

K3068P Romil Dung dịch điện ly AK Hi‑Dry KF

for aldehydes & ketones

 

 

 

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH ĐỆM PH METROHM

DUNG DỊCH ĐỆM PH METROHM

62307100 Buffer Solution pH4 (500mL)

62307110 Buffer Solution pH7 (500mL)

62307120 Buffer Solution pH9 (500mL)

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH CHUẨN TOC REAgecon

DUNG DỊCH CHUẨN TOC REAgecon

TOC/TIC Standards
Mixed TOC/TIC Standards
TOC/TIC Standards -

- Instrument Specific:

• Analytik Jena®

• Anatel®
• OI Analytical®
• Shimadzu®
• Sievers®
• Teledyne Tekmar®
• Thornton®
 

Vui lòng gọi

CHẤT CHUẨN TOC/TIC

CHẤT CHUẨN TOC/TIC

TOC/TIC Standards
Mixed TOC/TIC Standards
TOC/TIC Standards -

- Instrument Specific:

• Analytik Jena®

• Anatel®
• OI Analytical®
• Shimadzu®
• Sievers®
• Teledyne Tekmar®
• Thornton®
 

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn dược USP, Ph.EUR ReageCon

Dung dịch chuẩn dược USP, Ph.EUR ReageCon

ReageCon cung cấp các dung dịch chuẩn dược theo tiêu chuẩn USP, EP

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH TRUYỀN TẢI NHIỆT scilab

DUNG DỊCH TRUYỀN TẢI NHIỆT scilab

*Dung dịch tại nhiệt Scilab có dạng can nhỏ 4 lít, 18 lít và thùng 200 lít

*Phạm vi hoạt động: -85+230℃

Vui lòng gọi

Thuốc thử resazurin Lovibond 501800 Resazurin Lovibond

Thuốc thử resazurin Lovibond 501800 Resazurin Lovibond

501800 Resazurin Lovibond Sử dụng bộ xét nghiệm Resazurin để có được chỉ số nhanh về hàm lượng vi khuẩn trong sữa.

Resazurin tạo cho sữa có màu xanh lam đặc trưng và thử nghiệm dựa trên khả năng khử màu xanh lam của vi khuẩn trong sữa

Vui lòng gọi

3415 Axit benzoic Parr

3415 Axit benzoic Parr

3415 Axit benzoic, viên 1,0 gam, chai 100

Vui lòng gọi

SCILAB -HÀN QUỐC