Hổ trợ trực tuyến

Ms. Ly (Phone/Zalo) - 0935 473 597

Ms. Ly (Phone/Zalo) - 0935 473 597

Email - ly.scilabvn@gmail.com

Email - ly.scilabvn@gmail.com

Sản phẩm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online0
  • Hôm nay0
  • Hôm qua0
  • Trong tuần0
  • Trong tháng0
  • Tổng cộng0

HÓA CHẤT

Chuẩn nhiệt lượng Parr 3415

Chuẩn nhiệt lượng Parr 3415

Viên chuẩn nhiệt lượng (calorific standard) Parr 3415

HSX: Parr - Mỹ

Code: 3415

benzoic acid, 1.0 gram pellets, hộp  100 viên

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn  điện 100 mS/cm 238935 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn  điện 100 mS/cm 238935 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn  điện 100 mS/cm

HSX: Hamilton (Thụy Sỹ)

Code: 238935

Conductivity standard 100 mS/cm; 300mL/chai

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1413 µS/cm 238928 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1413 µS/cm 238928 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 µS/cm

HSX: Hamilton (Thụy Sỹ)

Code: 238928

Conductivity standard 1413 µS/cm; 300ml/chai

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1.3 µS/cm  Hamilton 238973

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1.3 µS/cm  Hamilton 238973

Conductivity standard 1.3 µS/cm 

NSX: Hamilton Thụy Sỹ

Code 238973

Dung dịch chuẩn độ dẫn 1.3uS/cm, chai 250m

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 5 µS/cm 238926 Hamilton

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 5 µS/cm 238926 Hamilton

Conductivity standard 5 µS/cm (chuẩn độ dẫn điện)

NSX: Hamilton Thụy Sỹ

Code: 238926

Dung dịch chuẩn độ dẫn giá trị 5uS/cm, chai 250mL.

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ cứng nước Reagecon Water Hardness 342 ppm Standard

Dung dịch chuẩn độ cứng nước Reagecon Water Hardness 342 ppm Standard

Dung dịch chuẩn độ cứng của nước

Reagecon Water Hardness 342 ppm Standard

Item No. H20D1

Vui lòng gọi

K8678P Romil Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF

K8678P Romil Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF

K8678 Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF

Vui lòng gọi

M5154R Romil Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol

M5154R Romil Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol

M5154R  Romil Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol

Vui lòng gọi

K7020Q Karl Fischer calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

K7020Q Karl Fischer calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

K7020Q Karl Fischer Nước chuẩn 0.1 calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

 

 

 

Vui lòng gọi

K7142Q Karl Fischer calibrant WS1 Hi‑Dry KF H2O 1 mg/g

K7142Q Karl Fischer calibrant WS1 Hi‑Dry KF H2O 1 mg/g

K7142Q Karl Fischer nước chuẩn 1.0

Vui lòng gọi

K7264Q Romil Karl Fischer calibrant WS10 Hi‑Dry KF

K7264Q Romil Karl Fischer calibrant WS10 Hi‑Dry KF

K7264Q Romil  Nước chuẩn KF WS10

K7264Q standard Water KF 10

Vui lòng gọi

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

pyridine-free composite

500ml

 

Vui lòng gọi

K8408M  Romil Methanol Hi-Dry KF

K8408M  Romil Methanol Hi-Dry KF

K8408M  Methanol Hi-Dry KF - 1lit

Romil - Anh

 

Vui lòng gọi

K3068P Romil Karl Fischer electrolyte AK Hi‑Dry KF

K3068P Romil Karl Fischer electrolyte AK Hi‑Dry KF

K3068P Romil Dung dịch điện ly AK Hi‑Dry KF

for aldehydes & ketones

 

 

 

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH ĐỆM PH METROHM

DUNG DỊCH ĐỆM PH METROHM

62307100 Buffer Solution pH4 (500mL)

62307110 Buffer Solution pH7 (500mL)

62307120 Buffer Solution pH9 (500mL)

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH CHUẨN TOC REAgecon

DUNG DỊCH CHUẨN TOC REAgecon

TOC/TIC Standards
Mixed TOC/TIC Standards
TOC/TIC Standards -

- Instrument Specific:

• Analytik Jena®

• Anatel®
• OI Analytical®
• Shimadzu®
• Sievers®
• Teledyne Tekmar®
• Thornton®
 

Vui lòng gọi

CHẤT CHUẨN TOC/TIC

CHẤT CHUẨN TOC/TIC

TOC/TIC Standards
Mixed TOC/TIC Standards
TOC/TIC Standards -

- Instrument Specific:

• Analytik Jena®

• Anatel®
• OI Analytical®
• Shimadzu®
• Sievers®
• Teledyne Tekmar®
• Thornton®
 

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn dược USP, Ph.EUR ReageCon

Dung dịch chuẩn dược USP, Ph.EUR ReageCon

ReageCon cung cấp các dung dịch chuẩn dược theo tiêu chuẩn USP, EP

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH TRUYỀN TẢI NHIỆT scilab

DUNG DỊCH TRUYỀN TẢI NHIỆT scilab

*Dung dịch tại nhiệt Scilab có dạng can nhỏ 4 lít, 18 lít và thùng 200 lít

*Phạm vi hoạt động: -85+230℃

Vui lòng gọi

Thuốc thử resazurin Lovibond 501800 Resazurin Lovibond

Thuốc thử resazurin Lovibond 501800 Resazurin Lovibond

501800 Resazurin Lovibond Sử dụng bộ xét nghiệm Resazurin để có được chỉ số nhanh về hàm lượng vi khuẩn trong sữa.

Resazurin tạo cho sữa có màu xanh lam đặc trưng và thử nghiệm dựa trên khả năng khử màu xanh lam của vi khuẩn trong sữa

Vui lòng gọi

3415 Axit benzoic Parr

3415 Axit benzoic Parr

3415 Axit benzoic, viên 1,0 gam, chai 100

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ đục ReageCon

Dung dịch chuẩn độ đục ReageCon

Các dung dịch chuẩn về độ đục của Reagecon cho  thiết bị theo tỷ lệ và không tỷ lệ bao gồm các vi cầu polyme lơ lửng.
Các tiêu chuẩn về độ đục này loại bỏ các vấn đề về xử lý, độ ổn định và độ chính xác liên quan đến các dung dịch chuẩn độ đục Formazin truyền thống

Vui lòng gọi

Dung dịch phân tích thể tích và chất chỉ thị Reagecon

Dung dịch phân tích thể tích và chất chỉ thị Reagecon

Các lĩnh vực ứng dụng hóa chất:
• Hàm lượng axit trong rượu vang, sữa, nước sốt cà chua, nước trái cây (v.v.)
• Hàm lượng HCl, HNO
3, H2SO4, NaOH, KOH
• Xác định độ kiềm trong nước
• TAN và TBN trong các sản phẩm dầu mỏ, dầu và mỡ ăn được hoặc không ăn được
• Xác định axit boric trong chất lỏng làm mát của nhà máy điện hạt nhân
• Xác định độ axit tự do hoặc tổng số trong bể mạ
• Xác định các thành phần hoạt tính trong thuốc hoặc nguyên liệu cho ngành dược phẩm
• Xác định tổng nitơ bằng Kjeldahl
• Nhiều loài vô cơ, hữu cơ hoặc sinh học có đặc tính axit hoặc bazơ vốn có
• Sử dụng phương pháp xử lý hóa học để chuyển chất phân tích thành axit hoặc bazơ sau đó chuẩn độ với tiêu chuẩn hóa
axit hoặc bazơ mạnh

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn màu ReageCon

Dung dịch chuẩn màu ReageCon

Reagecon sản xuất đầy đủ các tiêu chuẩn ASTM, Saybolt, Platinum-Cobalt, Gardner, Dược điển Châu Âu và Tiêu chuẩn màu của Dược điển Hoa Kỳ để sử dụng với ASTM, APHA, ACS, các phương pháp tiêu chuẩn Dược điển Châu Âu và Hoa Kỳ. Tiêu chuẩn ASTM bao gồm D1500, D6045 và D1209. Các sản phẩm có thể được sử dụng để hiệu chuẩn, kiểm soát, kiểm định và xác nhận các dụng cụ đo màu.

ASTM Colour Standard Sample A05- A7
• Saybolt Colour Standards S+30 to S-15
• Platinum-Cobalt Scale No. 0 - No. 1000
• Gardner Colour Standards GARD02-GARD18
• European Pharmacopeia Standards (Opalescence, Primary and Standard Solutions
 

Vui lòng gọi

Chất chuẩn tỷ trọng ReageCon

Chất chuẩn tỷ trọng ReageCon

*Tuân theo: ASTM D1480-12

The product range includes:
• 0.6960 - 3.1140g/ml @ 15°C
• 0.6619 - 3.1096g/ml @ 20°C
• 0.6878 - 3.1043g/ml @ 25°C
• 0.6752 - 3.0852g/ml @ 40°C
• 0.6668 - 3.0721g/ml @ 50°C
• 0.6582 - 1.0478g/ml @ 60°C
• 0.6407 - 1.0302g/ml @ 80°C
 

Vui lòng gọi

Hóa chất và chất chuẩn cho các sản phẩm làm từ sữa ReageCon

Hóa chất và chất chuẩn cho các sản phẩm làm từ sữa ReageCon

*Hóa chất và chất chuẩn dùng để thực hiện các phép đo pH, độ dẫn điện, độ chiết quang, kim loại và ion, vitamin, phụ gia, màu sắc, mùi vị, đường, các chất tồn dư, sản phẩm phụ,... trong sản phẩm.

Vui lòng gọi

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện ReageCon

Dung dịch chuẩn độ dẫn điện ReageCon

Hạn dùng chất chuẩn đo độ dẫn điện

1.3 & 3 uS/cm           - 3 months
5 & 10 uS/cm            - 6 months
20 - 147uS/cm          - 12 months
200 - 500,000uS/cm - 18 months

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH CHUẨN ĐỘ DẪN ĐIỆN HAMILTON

DUNG DỊCH CHUẨN ĐỘ DẪN ĐIỆN HAMILTON

Hamilton là nhà sản xuất đầu tiên cung cấp dung dịch chuẩn đo độ dẫn điện 1,3 và 5 µS / cm đã được cấp bằng sáng chế với độ chính xác được chứng nhận là ± 1% và hạn sử dụng tương ứng là 1 và 3 năm

 

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH ĐỆM pH METROHM

DUNG DỊCH ĐỆM pH METROHM

62307110 Buffer Solution pH7 (500mL) 

62307100 Buffer Solution pH4 (500mL) 

Vui lòng gọi

Dung dịch đệm pH buffer Hamilton

Dung dịch đệm pH buffer Hamilton

*Dung dịch đệm có độ ổn định lên đến 5 năm *Dung dịch đệm pH 9.21 và 10.01 ổn định trong không khí *Cung cấp sự hiệu chuẩn nhanh chóng, ổn định

Vui lòng gọi

Bộ Kit kiểm tra hàm lượng Sulphite

Bộ Kit kiểm tra hàm lượng Sulphite

Dùng kiểm tra hàm lượng Sulphite trong mẫu nước [Sulphite, low 2 - 50 mg/l Na2SO3]

Vui lòng gọi

THUỐC THỬ COD LOVIBOND

THUỐC THỬ COD LOVIBOND

Thuốc thử để phân tích COD - lượng oxy cần để oxy hoá toàn bộ các chất hoá học trong nước

Vui lòng gọi

CHẤT CHUẨN PHÂN TÍCH

CHẤT CHUẨN PHÂN TÍCH

Chất chuẩn dùng trong ICP, AAS, thuốc trừ sâu, Chuẩn dược,..

Vui lòng gọi