DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM
Hãng cung cấp: Scilab Hàn Quốc
SL.Fla1016 Bình tam giác thủy tinh 250ml- Flask, Erl, Edu, 250/50ml, Φ 88×h137mm, Neck Φ30mm
SL.Fla2536 Bình cầu đáy bằng 1000ml- Flask, flat bottom, 1000ml, 24/40
GL.139.453.05AỐng đong thủy tinh 250ml, A-class, 250 / 2㎖, accu.±1.00㎖
GL.139.453.04AỐng đong thủy tinh 100ml, A-class, 100 / 1.0㎖, accu.±0.50㎖
SL.Bea1014 Cốc thủy tinh 100ml- Beaker, Glass, St.Edu, 100 / 10ml, Φ 52×h72mm
SL.Bea1016 Cốc thủy tinh 250ml- Beaker, Glass, St.Edu, 250 / 25ml, Φ 69×h94mm
SL.Bea1019 Cốc thủy tinh 600ml- Beaker, Glass, St.Edu, 600 / 60ml, Φ 95×h128mm
SL.Bot1022 Chai trung tính 250ml Bottle lab Clear, GL 45, 250/25㎖ , Φ70×h138 mm
SL.Bot1023 Chai trung tính 500ml- Bottle lab Clear, GL 45, 500/50㎖ , Φ86×h176 mm
DU.2375546 Đĩa petri thủy tinh - Dish petri 100x15, Soda-glass- 10 cái/pk
SL.Tub2204 Ống nghiệm có nắp - Tube, Φ16×h160mm×thickness 1.2mm, appox. 20㎖, GL14, 10 cái/gói
SL.Tub2205 Ống nghiệm có nắp - Tube, Φ18×h180mm×thickness 1.2mm, appox. 30㎖, GL14, 10 cái/gói
SL.Ned7011 Cán giữ que cấy L230mm
BC.12002 Đầu que cấy tròn inox, STS, Φ2.5mm, L100mm
BC.1004 Kẹp inox gắp mẫu STS-Forcep, Blunt / Ridged Tip, L160mm
HA.HSB942.13 Kéo inox-Scissors microscopic, Straight, 130mm
DH.BR072 Chổi rửa ống nghiệm - Brush tube m
DH.BR042 Chổi rửa ống đong - Brush cylinder m
C4.5149 Đèn cồn inox  - Lamp alcohol 200ml
ST.7503Y Đầu Tip 200ul yellow -1000 CÁI/GÓI
ST.7515B Đầu Tip 1000ul blue - 1000 CÁI/GÓI
ST.7580 Đầu Tip gilson 5ml - 250 cái/gói
ST.7503Y.96RS Hộp đầu tip, 1~200㎕ 96 cái/Hộp, sterile
ST.7515B.100RS Hộp đầu tip, 101~1000㎕ sterile, 100 cái/Hộp
J2.046.5 Giấy kiểm tra nhanh pH -  pH1-14,dạng cuộn  1Roll(7mmx5m)
DH.W28005 Ống ly tâm 15 ml- Tube centrifuge 15ml - 50 cái/gói
DH.W28010 Ống ly tâm 50 ml - Tube centrifuge 50ml - 25 cái/gói
SL.Rac3054 Giá nhựa đựng ống eppendorf, PP, Φ11 mm×80 holes, 210×65×h28 mm
SL.Spo7031 Muỗng xúc hóa chất 2 đầu -  Double Spoon, STS, L120, Bowl-23×34, bowl-19×25, stem-Φ5mm 
KA.298.00  Ống eppendorf 1.5 ml -  Tube pp w/cap 1.5ml natural -1000 cái/gói
HH.1080550 Giấy chỉ thị hấp khử trùng Tape, Autoclave/Steam Sterile, Indicator
Đũa khuấy thủy tinh VN
Giá ống nghiệm inox f16 VN
Giá ống nghiệm inox f18 VN
Ống Duham VN/ cái
Bông gòn thấm nước /kg
Bông gòn không thấm nước/kg

Giấy nhôm VN / cuộn

....

SL.BEA1032 Cốc thủy tinh chia vạch 100ml 100/10ml, ø52x72mm
SL.BEA1016 Cốc thủy tinh chia vạch 250ml 250/25ml, ø69x94mm
SL.BEA1018 Cốc thủy tinh chia vạch 500ml 500/50ml, ø87x115mm
SL.FLA1016 Bình tam giác thủy  tinh 250ml, 250/50ml, ø88x137mm, neck ø30mm
GL.129.222.08 BÌnh định mức B-class 500ml neck 19/26
GL.129.222.05 BÌnh định mức B-class 100ml neck 14/23
BC.12000 Giá đỡ que cấy - Holder, Aluminium, for Dissecting Needle, L230(120+110)mm
BC.12002  Que cấy tròn Loop, STS, Φ2.5mm, L100mm
SL.FUN2013 Phễu thủy tinh , ø60, stem-ø8x60mm, for F. paper - ø70~90mm

 

SL.Bea1016 Cốc thủy tinh chia vạch, 250 / 25ml, Φ 69×h94mm Scilab/ Hàn Quốc
SL.Fla1014 Bình tam giác, 100/12.5ml, Φ 64×h102mm, Neck Φ23mm Scilab/ Hàn Quốc
SC.CM30 Chén nung bằng sứ, chịu nhiệt 1000℃ 30㎖ , Φ 45×h36mm Ấn Độ
SC.CC47 Nắp đậy chén nung, chịu nhiệt 1000℃ , id Φ 47mm , for Φ 45mm Crucible Ấn Độ
FA.31120013 Ống đong vạch nâu, 100/ 1.0ml, accu. ±0.50ml,  A-class Malaysia
FA.31120015 Ống đong vạch nâu, 250/ 2.0ml, accu. ±1.00ml,  A-class Malaysia
Az.CP0050P Ống đong nhựa chia vạch, PP, 50ml Scilabware/Anh
Az.CP0100P Ống đong nhựa chia vạch, PP, 100ml Scilabware/Anh
Az.CP0250P Ống đong nhựa chia vạch, PP, 250ml Scilabware/Anh
Az.WGW443P Bình tia cổ rộng, LDPE, 1000ml, màu trắng Scilabware/Anh
Py.3295.12 Buret khóa PTFE, Class AS 10ml, vạch chia 0.02ml Scilabware/Anh
AL.301.090 Tỷ trọng kế 0.001 0.900-1.000 Pháp
AL.301.130 Tỷ trọng kế 0.001 1.300-1.400 Pháp
AL.301.140 Tỷ trọng kế 0.001 1.400-1.500 Pháp
SL.Bot1063 Bình đo tỷ trọng , Specific Gravity Bottle Gay Luisac, 50ml accu.±3.0㎖ Scilab/ Hàn Quốc
SL.Bot1064 Bình đo tỷ trọng, Gay Luisac, 100ml accu.±3.0㎖ Scilab/ Hàn Quốc
SM.24318335 Buret có chai thủy tinh, Auto. AS-class, 25 / 0.05㎖, w/bullb Duran/ Đức
45167-50 50mL Conical Centrifuge Tube for Solubility Index of Dry Milk & Whey Products, Black Graduations Kimble/ Mỹ
M12.500182 Thước kẹp 0-200mm/ 0.01mm/ ±0.02mm Mituyoto/ Nhật Bản
Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)