| MÁY SO MÀU MODEL F |
| HSX: LOVIBOND/ANH |
| - Nguyên lý đo màu: Bằng mắt thường, theo đơn vị Lovibond |
| - Mode: Xuyên qua, phản xạ ánh sáng |
| - Thang đo RYBN: |
| Màu đỏ: 0.1-79.9 |
| Màu vàng: 0-70 |
| Màu xanh 0.1-49.9 |
| Màu trung tính 0.1-3.9 |
| - Độ phân giải: 0.1 Lovibond unit |
| - Hệ thống quang học: 11 kính chuẩn loại nylon rack |
| - Hệ thống quan sát: Fully adjustable, prismatic with integral blue filter for light standardisation |
| - Nguồn đèn: 2 x 12 Volt, 10 Watt tungsten halogen lamp |
| - Loại ánh sáng: Gần giống ánh sáng ban ngày |
| - CE approvals |
| - Khung máy bằng thép, sơn tĩnh điện |
| - Kích thước: W330 x D410 x H230 mm |
| - Khối lượng: 8.3 kg |
































































