194000 MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC TB 300 IR | |||
MODEL: TB 300 IR | |||
HSX: LOVIBOND/ ĐỨC | |||
* Đáp ứng EN ISO 7027 | |||
* Tự động điều chỉnh thanh đo tổng thể bằng Standard-Set T-Cal | |||
* Thang đo tự động |
|
||
* Độ chính xác cao | |||
* Sử dụng trong phòng thí nghiệm hoặc đi hiện trường | |||
* Cổng RS232 | |||
* Bộ nhớ có thể lưu được 1000 dữ liệu | |||
* Hiển thị thời gian thực tế | |||
* Chống thấm nước (buồng mẫu & vỏ bọc) | |||
Thông số kĩ thuật: | |||
- Nguyên lý: nephelometric (90o scattered light) | |||
- Nguồn sáng: IR-LED (860 nm) | |||
- Phím bấm: chống axit và dung môi, bàn phím dạng màng | |||
- Màn hình: Graphic-Display | |||
- Update: phần mềm cập nhật qua internet | |||
- Đồng hồ: thời gian thực | |||
- Bộ nhớ: 1000 data sets | |||
- Thể tích mẫu: xấp xỉ 12ml | |||
- Thang đo: 0.01 - 1100 NTU (auto range) | |||
- Độ phân giải (NTU): 0.01 từ 0.01 - 9.99 | |||
0.1 NTU từ 10.0 - 99.9 | |||
1 NTU từ 100 - 1100 | |||
- Độ chính xác (NTU): +/- 2% giá trị đọc hoặc 0.01 (0-500) | |||
+/- 5% giá trị đọc (500 - 1100) | |||
- Điều kiện môi trường: nhiệt độ 5-40oC và 30-90% độ ẩm tương đối | |||
- Cổng RS232: kết nối máy in và PC | |||
- Nguồn điện: 7 NiCd pin sạc (AA); main adapter (input: 100-230V); pin lithium để lưu dữ liệu | |||
- Khối lượng: khoảng 1kg | |||
- Kích thước: L265 x W195 x H70 mm
|
|||