| BỂ ỔN ĐỊNH NHIỆT ĐỘ ĐO ĐỘ NHỚT |
| Model: Viscobath SVB-30 SL.SVB01030 |
| Hãng cung cấp: Scilab- Hàn Quốc |
| *Sử dụng trong đo độ nhớt, dùng chung với nhớt kế mao quản |
| *Bơm tuần hoàn mạnh mẽ đảm bảo độ đồng nhất nhiệt độ cao nhất |
| *Bên trong bể được làm bằng thép không gỉ |
| *Nắp bằng thép không gỉ chứa 5 lỗ để chèn giá đỡ nhớt kế (optional) vào |
| *Chức năng có bù trừ nhiệt độ để kiểm soát sự sai khác giữ nhiệt độ thực tế và hiển thị |
| *Chức năng lưu trữ về cài đặt nhiệt độ và thời gian |
| *Chức năng bảo vệ quá dòng, quá nhiệt và bảo vệ lỗi đầu dò |
| *Chức năng hẹn giờ: Delay Time và Operation Time |
| Thông số kỹ thuật: |
| *Khoảng nhiệt độ/ Độ chính xác: +5~100℃, ±0.1℃ |
| *Độ phân giải nhiệt độ: Hiển thị 0.1℃ & Kiểm soát 0.1℃ |
| *Độ đồng nhất & đầu dò: ±0.2℃ , PT100 |
| * Bơm: dẫn động từ, lưu lượng tối đa 30 lít/phút |
| * Hẹn giờ & báo: 99hr59min (Delay & continuous run), báo lỗi và kết thúc hẹn giờ |
| * Hiển thị: màn hình LCD |
| * Controller: Digital Fuzzy Controller with Jog-Shutllle Switch (Turn+Push) |
| * An toàn dòng điện: bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, phát hiện lỗi đầu dò |
| * Nắp: Bao gồm nắp không rỉ 5 lỗ cho giá đở nhớt kế |
| * Kích thước cửa sổ quan sát: 230x180mm |
| * Vật liệu: Bên trong bằng thép không gỉ 304, bên ngoài bột phủ thép, bịt kín tạo chân không và cửa sồ bằng kính chịu nhiệt |
| * Kích thước (wxdxh) mm: |
| Bên trong: 350x300xh300 |
| Bên ngoài: 585x375xh420 |
| * Khối lượng: 24 kg |
| * Nguồn: 230, 50/60Hz |
































































