HÃNG CUNG CẤP
Sản phẩm bán chạy
Liên kết website
Thống kê
Đang online 8
Hôm nay 117
Hôm qua 221
Trong tuần 1,745
Trong tháng 3,982
Tổng cộng 163,634
THIẾT BỊ ĐO NƯỚC HỒ BƠI
Giá : Vui lòng gọi
Thiết bị PM600 và 620 là thiết bị phân tích hiện đại, đáp ứng được tất cả các chỉ tiêu trong nước hồ bơi
THIẾT BỊ ĐO NƯỚC HỒ BƠI
Model: PM600/620/630
Hãng: Lovibond -Đức
Thiết bị PM600 và 620 là thiết bị phân tích hiện đại, đáp ứng được tất cả các chỉ tiêu trong nước hồ bơi
PM600 tập trung vào các thông số chính trong nước bao gồm:Alkalinity, Bromine, Chlorine, Cyanuric Acid, Iron, Calcium Hardness, Copper, Sodium Hypochlorite,Ozone and pH-value
PM620 xác định được nhiều chỉ tiêu hơn:Aluminium, Ammonia, (Biguanides PHMB), Chlorine dioxide, Total Hardness, Urea, Iodine,Phosphate, Acid capacity KS4.3, Oxygen (active), Sulphate und Hydrogen peroxide.
PM630 dựa trên tính năng của PM620 nhưng được trang bị thêm giao diện Bluetooth, cho phép chuyển dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng đến tablet hoặc smartphone.
Bộ nhớ thiết bị lưu trữ đến 1000 kết quả đo với ngày giờ, ID mẫu, màn hình hiển thị LCD,..
Các thông số đo trên thiết bị PM630
Testparameter
|
Measuring Range
|
Method No.
|
Chemical Method
|
---|---|---|---|
Alkalinity-m HR T
|
5 - 500 mg/l CaCO3
|
M31
|
Acid / Indicator
|
Alkalinity-m T
|
5 - 200 mg/l CaCO3
|
M30
|
Acid / Indicator
|
Aluminium PP
|
0.01 - 0.25 mg/l Al
|
M50
|
Eriochrom Cyanine R
|
Aluminium T
|
0.01 - 0.3 mg/l Al
|
M40
|
Eriochrom Cyanine R
|
Ammonia T
|
0.02 - 1 mg/l N
|
M60
|
Indophenole Blue
|
Bromine T
|
0.05 - 13 mg/l Br2
|
M80
|
DPD
|
Chlorine dioxide T
|
0.02 - 11 mg/l ClO2
|
M120
|
DPD / Glycine
|
Chlorine HR PP
|
0.1 - 8 mg/l Cl2
|
M111
|
DPD
|
Chlorine HR T
|
0.1 - 10 mg/l Cl2
|
M103
|
DPD
|
Chlorine L
|
0.02 - 4.0 mg/l Cl2
|
M101
|
DPD
|
Chlorine MR PP
|
0.02 - 3.5 mg/l Cl2
|
M113
|
DPD
|
Chlorine PP
|
0.02 - 2 mg/l Cl2
|
M110
|
DPD
|
Chlorine T
|
0.01 - 6.0 mg/l Cl2
|
M100
|
DPD
|
Copper PP
|
0.05 - 5 mg/l Cu
|
M153
|
Bicinchoninate
|
Copper T
|
0.05 - 5 mg/l Cu
|
M150
|
Biquinoline
|
CyA T
|
10 - 160 mg/l CyA
|
M160
|
Melamine
|
H2O2 HR L
|
40 - 500 mg/l H2O2
|
M214
|
Titanium Tetrachloride / Acid
|
Hardness Calcium (B) T
|
20 - 500 mg/l CaCO3
|
M191
|
Murexide
|
Hardness total HR T
|
20 - 500 mg/l CaCO3
|
M201
|
Metallphthaleine
|
Hardness total T
|
2 - 50 mg/l CaCO3
|
M200
|
Metallphthaleine
|
Hypochlorite T
|
0.2 - 16 % NaOCl
|
M212
|
Potassium Iodide
|
Iron T
|
0.02 - 1 mg/l Fe
|
M220
|
Ferrozine / Thioglycolate
|
KS4.3 T
|
0.1 - 4 mmol/l KS4.3
|
M20
|
Acid / Indicator
|
lodine T
|
0.05 - 3.6 mg/l I
|
M215
|
DPD
|
Oxygen active T
|
0.1 - 10 mg/l O2
|
M290
|
DPD
|
Ozone T
|
0.02 - 2 mg/l O3
|
M300
|
DPD / Glycine
|
PHMB T
|
2 - 60 mg/l PHMB
|
M70
|
Buffer / Indicator
|
Phosphate LR T
|
0.05 - 4 mg/l P
|
M319
|
Phosphomolybdenum Blue
|
pH-value HR T
|
8.0 - 9.6
|
M332
|
Thymol Blue
|
pH value L
|
6.5 - 8.4
|
M331
|
Phenol Red
|
pH-value LR T
|
5.2 - 6.8
|
M329
|
Bromocresolpurple
|
pH-value T
|
6.5 - 8.4
|
M330
|
Phenol Red
|
Sulphate PP
|
5 - 100 mg/l SO4 2-
|
M360
|
Bariumsulphate Turbidity
|
Sulphate T
|
5 - 100 mg/l SO4 2-
|
M355
|
Bariumsulphate Turbidity
|
Urea T
|
0.1 - 2.5 mg/l Urea
|
M390
|
Indophenol / Urease
|