MÁY QUANG PHỔ ĐO ĐA CHỈ TIÊU

Hãng sản xuất: LOVIBOND/ĐỨC
Máy phân tích chất lượng nước nhiều chỉ tiêu 

Model : MD 600 MAXI DIRECT

Code: 214020

 
Thông số kĩ thuật:
 -Độ chính xác bước sóng : ± 1nm
 -Độ chính xác quang phổ: 2% trên toàn thang đo ( 20 ° C - 25 ° C)
 -Nguồn cung cấp: 4 pin AA; hoạt động liên tục 26 giờ hoặc 3500 tests
 -Chế độ tự động tắt: 20 phút sau phím nhấn sau cùng
 -Kích thước: Máy 210x95x45 mm ; hộp đựng: 395x295x106 mm
 -Khối lượng: 450 g
 -Bộ nhớ lưu trữ: 1000 kết quả

 -Điều kiện làm việc:  5-40 ° C, 30-90% độ ẩm

Khoảng đo các chỉ tiêu:

Acid Demand 0.1-4 mmol/l
Alkalinity Total M 5-200 mg/l; 5-500mg/l
Ammonia 0.02-1 mg/l; 0.01-0.8 mg/l
Ammonia LR 0.02-2.5 mg/l
Ammonia HR 1-50 mg/l
Boron 0.1-2 mg/l
Bromine 0.05-13 mg/l
Chlorine 0.01-6 mg/l; 0.02-2 mg/l; 0.02-4 mg/l; 0.1-10 mg/l; 0.1-8 mg/l
Chlorine Dioxide 0.02-11 mg/l
COD 0-150 mg/l; 0-1500 mg/l; 0-15000 mg/l
Copper 0.05-4 mg/l; 0.05-5 mg/l
Cyanide 0.01-0.5 mg/l
Cyanuric Acid 0-160 mg/l
DEHA 20-500 µg/l
Fluoride 0.05-2 mg/l
Calcium Hardness 0-500 mg/l; 50-900 mg/l
Hardness 2-50 mg/l; 20-500 mg/l
Hydrazine 0.05-0.5 mg/l; 0.01-0.6 mg/l; 0.01-0.7 mg/l
Hydrogen Peroxide 0.03-3 mg/l; 1-50 mg/l; 40-500 mg/l
Iodine 0.05-3.6 mg/l
Iron 0.02-1 mg/l; 0.02-3 mg/l; 0.02-1.8 mg/l; 0.03-2 mg/l; 0.1-10 mg/l
Manganese 0.05-5 mg/l; 0.2-4 mg/l; 0.01-0.7 mg/l; 0.1-18 mg/l
Molybdate 0.05-5 mg/l; 1-50 mg/l; 0.5-66 mg/l; 1-100 mg/l
Nitrate 0.08-1 mg/l; 1-30 mg/l
Nitrite 0.01-0.5 mg/l; 0.01-0.3 mg/l
Nitrogen Total 0.5-25 mg/l; 5-150 mg/l
Active Oxygen 0.1-10 mg/l
Dissolved Oxygen 10-800 µg/l
Ozone 0.02-2 mg/l
PHMB 2-60 mg/l
Ortho-phosphate 0.05-4 mg/l; 1-80 mg/l; 0.06-2.5 mg/l; 0.06-5 mg/l; 5-40 mg/l; 0.05-5 mg/l
Phosphate Total 0.02-1.1 mg/l; 0.06-3.5 mg/l; 0.1-10 mg/l; 5-80 mg/l
pH Value 5.2-6.8; 6.5-8.4; 8.0-9.6
Potassium 0.7-12 mg/l
Silica 0.05-4 mg/l; 0.1-1.6 mg/l; 0.1-8 mg/l; 1-90 mg/l
Sodium Hypochlorite 0.2-16 %
Sulphate 5-100 mg/l
Sulphide 0.04-0.5 mg/l
Sulphite 0.1-5 mg/l
Urea 0.1-2.5 mg/l
Zinc 0.02-1 mg/l; 0.1-2.5 mg/l
Aluminium 0.01-0.3 mg/l; 0.01-0.25 mg/l
Chromium 0.02-2 mg/l
Copper (free) 0.05-5 mg/l
Nickel 0.1-10 mg/l
Polyacrylate 1-30 mg/l
Phosphonate 0-125 mg/l
Suspended Solids 0-750 mg/l
Turbidity 0-1000 FAU
Monochloramine 0.04-4.50 mg/l; 0.01-0.50 mg/l
Triazoles 0-16 mg/l
Alkalinity P 5-300 mg/l
Chloride 0.5-25 mg/l
Chlorine (total) 5-200 mg/l
Platinum-Cobalt / Hazen

 

 

 

Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)