Hổ trợ trực tuyến

Ms. Ly  - 0935 473 597-(Phone/Zalo)

Ms. Ly - 0935 473 597-(Phone/Zalo)

Email - ly.scilabvn@gmail.com

Email - ly.scilabvn@gmail.com

Sản phẩm bán chạy

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online0
  • Hôm nay0
  • Hôm qua0
  • Trong tuần0
  • Trong tháng0
  • Tổng cộng0

HÃNG CUNG CẤP

K8678P Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF Romil

K8678P Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF Romil

K8678 Molecular Sieve 3A Hi‑Dry KF

Vui lòng gọi

M5154R Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol Romil

M5154R Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol Romil

M5154R  Romil Electrolyte OpR LiCl 2M in ethanol

Vui lòng gọi

K7020Q Karl Fischer calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

K7020Q Karl Fischer calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

K7020Q Karl Fischer Nước chuẩn 0.1 calibrant WS0.1 Hi‑Dry KF

 

 

 

Vui lòng gọi

K7142Q Karl Fischer calibrant WS1 Hi‑Dry KF H2O 1 mg/g

K7142Q Karl Fischer calibrant WS1 Hi‑Dry KF H2O 1 mg/g

K7142Q Karl Fischer nước chuẩn 1.0

Vui lòng gọi

K7264Q Romil Karl Fischer calibrant WS10 Hi‑Dry KF

K7264Q Romil Karl Fischer calibrant WS10 Hi‑Dry KF

K7264Q Romil  Nước chuẩn KF WS10

K7264Q standard Water KF 10

Vui lòng gọi

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

K5105P Romil Karl Fischer reagent VC5 Hi‑Dry KF

pyridine-free composite

500ml

 

Vui lòng gọi

K8408M  Romil Methanol Hi-Dry KF

K8408M  Romil Methanol Hi-Dry KF

K8408M  Methanol Hi-Dry KF - 1lit

Romil - Anh

 

Vui lòng gọi

K3068P Romil Karl Fischer electrolyte AK Hi‑Dry KF

K3068P Romil Karl Fischer electrolyte AK Hi‑Dry KF

K3068P Romil Dung dịch điện ly AK Hi‑Dry KF

for aldehydes & ketones

 

 

 

Vui lòng gọi

K3179Q Romil Dung dịch điện ly CK Hi-dry KF - for aldehydes & ketones

K3179Q Romil Dung dịch điện ly CK Hi-dry KF - for aldehydes & ketones

Use in conjunction with Karl Fischer electrolyte AK (ROMIL K3068).
Protect from atmospheric moisture.

Application: Pyridine-free cathode reagent for coulometric KF titration of aldehydes and ketones

 

 

Vui lòng gọi

BỘ CHIẾT SOXHLET 6 VỊ TRÍ 100D RX30424

BỘ CHIẾT SOXHLET 6 VỊ TRÍ 100D RX30424

BỘ CHIẾT TÁCH 6 VỊ TRÍ 100D RX30424

Vui lòng gọi

THIẾT BỊ PHẢN ỨNG CHÂN KHÔNG NÂNG HẠ TỰ ĐỘNG 5 lít Mode: REA-5A

THIẾT BỊ PHẢN ỨNG CHÂN KHÔNG NÂNG HẠ TỰ ĐỘNG 5 lít Mode: REA-5A

*Hệ thống phản ứng chân không hai lớp thích hợp cho phòng thí nghiệm, nghiên cứu thử nghiệm, sản xuất

*Ứng dụng trong các ngành hóa học, dược phẩm, y sinh, tổng hợp trong phòng thí nghiệm

*Dùng cho phản ứng, trộn lẫn, khuếch tán và đồng hóa dung dịch

 

Vui lòng gọi

SL.STHE0800 TỦ VI KHÍ HẬU STH-E800

SL.STHE0800 TỦ VI KHÍ HẬU STH-E800

*Cổng RS232 kết nối tới máy tính

*Tích hợp cổng USB để tải dữ liệu và nâng cấp chương trình

*Có thể cài đặt chương trình tùy biến cho nhiều phân đoạn

*Moto quạt kép yên tĩnh và mạnh mẽ đảm bảo độ đồng nhất nhiệt độ bởi sự tuần hoàn không khí mạnh mẽ

Vui lòng gọi

THIẾT BỊ TUẦN HOÀN CAT-2200

THIẾT BỊ TUẦN HOÀN CAT-2200

*Dùng kết nối với bể mở hoặc với bể kín bên ngoài

 

Vui lòng gọi

Thiết bị tuần hoàn nhiệt độ thấp CTP- 3000

Thiết bị tuần hoàn nhiệt độ thấp CTP- 3000

*Dùng kết nối với bể mở hoặc với bể kín bên ngoài

*Khả năng bể lên tới 50 lit

*Đối với dòng tuần hoàn thể tích nhỏ, 1L/phút thì gắn thêm một đường ống đi vòng (chọn thêm)

*Tuần hoàn dòng kín cũng có thể

Vui lòng gọi

Tủ sấy OGS100 HERATHERM Thermo Fisher 105 lít

Tủ sấy OGS100 HERATHERM Thermo Fisher 105 lít

Tủ sấy OGS100 HERATHERM Thermo Fisher 105 lít, 50-250oC

HSX: Thermo Scientific / Mĩ

Model: OGS100

Vui lòng gọi

TU ỔN NHIỆT CÓ LẮC CHÍNH XÁC SI-30 127 lít Scilab

TU ỔN NHIỆT CÓ LẮC CHÍNH XÁC SI-30 127 lít Scilab

TU ỔN NHIỆT CÓ LẮC CHÍNH XÁC 127 lít

Model: SI-30

Order Code: SL.SIS00230

Hãng sản xuất: Scilab - Hàn Quốc

Vui lòng gọi

Tủ sấy 60 lít OGH60 Heratherm

Tủ sấy 60 lít OGH60 Heratherm

Tủ sấy 60 lít OGH60 ThermoFisher 50-330oC

HSX: Thermo Mĩ

Model: OGH-60

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH ĐỆM PH METROHM

DUNG DỊCH ĐỆM PH METROHM

62307100 Buffer Solution pH4 (500mL)

62307110 Buffer Solution pH7 (500mL)

62307120 Buffer Solution pH9 (500mL)

Vui lòng gọi

SL.Ev0005 THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 5 LIT Seva-05 Scilab - Hàn Quốc

SL.Ev0005 THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 5 LIT Seva-05 Scilab - Hàn Quốc

*Khả năng cô quay: dùng cho bình cô quay 0.1-5lit

* Bình bao gồm : Bình cô quay : 1 lit (tùy chọn đến 5 lit)

Bình thu hồi: 1 lít, có van xả (tùy chọn đến 3 lit)

* Nhiệt độ cô quay: 0~200℃

Vui lòng gọi

THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 5 LIT Model N-2110 EYELA

THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 5 LIT Model N-2110 EYELA

* Phạm vi tốc độ quay: tốc độ cô quay 10 ~ 160 vòng/phút

* Công suất bay hơi: Max 33mL/phút (lượng nước bay hơi)

* Độ chân không tối đa 399.9 Pa

* Phạm vi kiểm soát nhiệt độ: RT +5 đến 90oC

 

Vui lòng gọi

N-3100 THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 10 LIT EYELA

N-3100 THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 10 LIT EYELA

THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 10 LIT Model N-3100

HÃNG: EYELA – NHẬT BẢN

*      Phạm vi tốc độ quay: tốc độ cô quay 10 ~ 140 vòng/phút

*      Công suất bay hơi: Max 3,5L/h (lượng nước bay hơi)

*      Độ chân không tối đa 2,6hPa (2Torr) trở xuống

*      Phạm vi kiểm soát nhiệt độ: RT +10 đến 180oC (đối với cả nước và dầu)

Vui lòng gọi

THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 10 LIT SCILAB

THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 10 LIT SCILAB

SL.Ev1010 THIẾT BỊ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG 10 lit

Model: EV-1010

Scilab - Hàn Quốc

Vui lòng gọi

DUNG DỊCH CHUẨN TOC REAgecon

DUNG DỊCH CHUẨN TOC REAgecon

TOC/TIC Standards
Mixed TOC/TIC Standards
TOC/TIC Standards -

- Instrument Specific:

• Analytik Jena®

• Anatel®
• OI Analytical®
• Shimadzu®
• Sievers®
• Teledyne Tekmar®
• Thornton®
 

Vui lòng gọi

Syringe tiêm mẫu HPLC autosampler Hamilton

Syringe tiêm mẫu HPLC autosampler Hamilton

Syringe tiêm mẫu cho hệ thống lấy mẫu tự động thuộc các hãng

 

Vui lòng gọi

80250 Syringe sắc ký lớp mỏng Hamilton Thụy Sỹ

80250 Syringe sắc ký lớp mỏng Hamilton Thụy Sỹ

dành cho hệ thống sắc ký lớp mỏng

25 µL, Model 1702 N SYR, Cemented NDL, 22s ga, 2 in, point style 3T,

Vui lòng gọi

80050 Syringe tiêm mẫu sắc ký lớp mỏng Hamilton

80050 Syringe tiêm mẫu sắc ký lớp mỏng Hamilton

dành cho hệ thống sắc ký lớp mỏng

10 µL, Model 1701 N SYR, Cemented NDL, 26s ga, 2 in, point style 3T

Vui lòng gọi

Syringe tiêm mẫu HPLC Hamilton

Syringe tiêm mẫu HPLC Hamilton

dành cho hệ thống sắc ký lỏng:

Rheodyne, Valco, Beckman Counter, Altex ang SSI Injection Valve Syringe

Gastight Syringe for Aqueous Samples

Microliter Syringe for Volatiles Orgarnic Samples

Valco VISF-1 Injection Valve Syringe

 

 

Vui lòng gọi

Syringe Autosampler Hamilton

Syringe Autosampler Hamilton

dành cho hệ thống các hãng:

Syringe AS 800, AS 2000  Autosampler Thermo Scientific

Syringe Headspace HS 250/500/850

AI/AS 3000 Tri Plus Syringe,

Varian- Chrompack Autosampler Syringe

Shimadzy AOC-9 Syringe

Shimadzu AOC-14/AOC-17/AOC-20

Vui lòng gọi

BÌNH PHẢN ỨNG 5 CỔ SL.FLA2374 SCILAB

BÌNH PHẢN ỨNG 5 CỔ SL.FLA2374 SCILAB

 *20° Angle or Vertical Side Necks, Boro-glass 3.3,

*4,5 Cổ

Vui lòng gọi

CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY CANNON

CHẤT CHUẨN ĐIỂM CHỚP CHÁY CANNON

ASTM D56, ASTM D92, ASTM D93

Vui lòng gọi

Nhớt chuẩn cannon nhiệt độ thấp

Nhớt chuẩn cannon nhiệt độ thấp

ASTM D2983, Low-Temperature Viscosity of Lubricants Measured by Brookfield Viscometer
• ASTM D3829, Predicting the Borderline Pumping Temperature of Engine Oil
• ASTM D4684, Determination of Yield Stress and Apparent Viscosity of Engine Oils at Low Temperature
• ASTM D6821, Low Temperature Viscosity of Drive Line Lubricants in a Constant Shear Stress Viscometer
• ASTM D6896, Determination of Yield Stress and Apparent Viscosity of Used Engine Oils at Low Temperature
• ASTM D5293, Apparent Viscosity of Engine Oils and Base Stocks Between –5 °C and –35 °C Using ColdCranking Simulator

Vui lòng gọi

Nhớt chuẩn cannon nhiệt độ cao

Nhớt chuẩn cannon nhiệt độ cao

Nhớt chuẩn Cannon đáp ứng tiêu chuẩn ASTM  D5481

Vui lòng gọi

Nhớt chuẩn động học Cannon

Nhớt chuẩn động học Cannon

Nhớt chuẩn Cannon đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D445/D446

Vui lòng gọi

CHAI RỬA GIẢI HẤP THỤ KHÍ

CHAI RỬA GIẢI HẤP THỤ KHÍ

*Rửa giải khí, hấp thụ khí

Vui lòng gọi

MÁY LẮC NGANG SCILAB

MÁY LẮC NGANG SCILAB

Máy lắc ngang * Kích thước đĩa lắc:230*230mm * Chuyển động lắc:Lắc ngang * Tốc độ: 10~ 300 RPM * Tải trọng tối đa: 8 kg * Biên độ lắc: 20 mm

Vui lòng gọi

Bình phản ứng chân không hai lớp SL.Re2259 Scilab

Bình phản ứng chân không hai lớp SL.Re2259 Scilab

Bình phản ứng chịu áp suất, chân không được làm bằng thủy tinh Duran dày 5mm với đặc tính vật lý, hóa học rất tốt

Vui lòng gọi

SCILAB -HÀN QUỐC